SẢN PHẨM » Chống thấm
Sika Bituseal-T130 SG
Mã sản phẩm:
Sika BT130SG
Nhà sản xuất:
Sika
Giá bán:
Call
Bảo hành:
Kho:
Còn hàng
Lượt xem:
1.321
Thông tin chi tiết

Dạng tấm mỏng chống thấm được thi công.

Mô tả sản phẩm Sika Bituseal-T130-SG

Sika Bituseal-T130-SG là tấm mỏng chống thấm được thi công theo phương pháp khò nóng và có thể uốn dẻo được ở 0°C

Sika Bituseal-T130-SG dễ dàng thi công.

Sika Bituseal-T130-SG phù hợp tiêu chuẩn cho chống thấm mái EN 13707 hoặc tiêu chuẩn cho chống thấm nền móng EN13969.

Thông tin chi tiết

Sử dụng Sika Bituseal-T130-SG:

Sika Bituseal-T130-SG chống thấm và ngăn ẩm cho mặt ngời tường tầng hầm.

- Sika Bituseal-T130-SG chống thấm cho tường chắn

- Sika Bituseal-T130-SG chống thấm cho sàn với lớp bảo vệ.

- Sika Bituseal-T130-SG chống thấm cho mái bằng dưới lớp gạch bảo vệ.

- Sika Bituseal-T130-SG chống thấm cho ban công và sân thượng dưới lớp gạch bảo vệ.

Ưu điểm Sika Bituseal-T130-SG:

Sika Bituseal-T130-SG có ưu điểm sau:

- Kháng lão hóa tốt.

- Chịu được sự thay đổi của thời tiết.

- Chịu được lực căng và lực xé tốt.

- Độ ổn định kích thước cao

- Có thể uốn dẻo ở nhiệt độ thấp.

- Dễ dàng thi công bằng phương pháp thổi hơi nóng(đèn khò).

- Dễ dàng thi công bằng phương pháp thổi hơi nóng(đèn khò).

Sika Bituseal-T130-SG không có chứa cả clorua lẫn các chất ăn mòn khác  và do đó có thể sử dụng không hạn chế cho các kết cấu bê tông cốt thép và bê tông đúc sẵn.

Thông số sản phẩm Sika Bituseal-T130-SG:

Dạng/Màu        

Tấm mỏng được cuộn lại, được gia cường bằng lớp polyester

Bề mặt được rắc cát, mặt kia được phủ bởi lớp polyetylene

Độ dày : 3mm

Màu: Đen

Đóng gói : Kích thước cuộn: 1m x 10m

Trọng lượng: 3.6 kg/m²       

Lưu trữ: Nơi khô, mát

Hạn sử dụng:  4 năm kể từ ngày sản xuất

Lưu trữ trong điều kiện khô ráo, nhiệt độ từ 5 - 35ºC. Sản phẩm phải được giữ nguyên trong bao bì, các cuộn phải được để nằm ở nơi thoáng mát, phải được che phủ tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, mưa, băng tuyết

Thông số kỹ thuật

 

Thông số kỹ thuật

Các chỉ tiêu

Chiều dài

 

10 m (~1%)

 

EN 1848-1

 

Chiều rộng

 

Tối thiểu 10ºC

Tối đa 40ºC

 

EN 1848-1

 

Chiều dày

3 mm (±5%)

EN 1849-1

 

Khả năng chịu áp lực thấm nước

>60kpa

 

EN 1928-B

 

Khả năng uốn dẻo ở nhiệt độ thấp

0ºC

EN1109

Khả năng kháng chảy rửa ở nhiệt độ cao

 

 

>=120ºC

EN1110

Chịu lực căng cực đại

700 N/50mm (±20%)

600 N/50mm (±20%)

EN12311-1

 

Độ giãn dài cực đại

45% (±15%)

45% (±15%)

EN12311-1

 

Độ ổn định kích thước

<0.25%

 

EN 1107

Kháng va chạm

>=600 mm

EN 129691

 

Chịu lực xé rách

160 N (±30%)

EN 12310-1

Kháng lại lực cắt tại khe co giãn

>400n/50mm

EN1237-1

 

Tốc độ lão hóa

Không bị khiếm khuyết

Trong môi trường sóng UV phương pháp EN1297

Đạt

Khả năng uốn dẻo trong môi trường nhiệt độ cao

>120ºC

Trong môi trường UV và điều kiện nhiệt độ cao theo EN1296/EN1297

Lực căng trong đại 600N/50mm,600

Độ giãn cực đại  40%

Khả năng chịu áp lực thấm nước  >60kpa

 

 

EN1296

EN1850-1

 

EN1110

EN12311-1

 

 

EN12311-1

 

 

 

EN1928

Độ thấm nước

<=0.2g/ 24 giờ/m²

ASTME96

 

Tiếp xúc trực tiếp với lửa

Loại F mái (t1-4)

 

ENV1187

 

Phản ứng khi tiếp xúc với lửa

Loại F

EN 13501-1

 

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI